Có 2 kết quả:
心存怀疑 xīn cún huái yí ㄒㄧㄣ ㄘㄨㄣˊ ㄏㄨㄞˊ ㄧˊ • 心存懷疑 xīn cún huái yí ㄒㄧㄣ ㄘㄨㄣˊ ㄏㄨㄞˊ ㄧˊ
xīn cún huái yí ㄒㄧㄣ ㄘㄨㄣˊ ㄏㄨㄞˊ ㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be suspicious
Bình luận 0
xīn cún huái yí ㄒㄧㄣ ㄘㄨㄣˊ ㄏㄨㄞˊ ㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be suspicious
Bình luận 0